差し遣わす
さしつかわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cử đi; phái đi
彼
は
使者
を
差
し
遣
わして、
状況
を
確認
させた。
Ông ấy đã cử sứ giả đi để xác nhận tình hình.

Bảng chia động từ của 差し遣わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し遣わす/さしつかわすす |
Quá khứ (た) | 差し遣わした |
Phủ định (未然) | 差し遣わさない |
Lịch sự (丁寧) | 差し遣わします |
te (て) | 差し遣わして |
Khả năng (可能) | 差し遣わせる |
Thụ động (受身) | 差し遣わされる |
Sai khiến (使役) | 差し遣わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し遣わす |
Điều kiện (条件) | 差し遣わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し遣わせ |
Ý chí (意向) | 差し遣わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し遣わすな |