差し交わす
さしかわす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Giao nhau

Bảng chia động từ của 差し交わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差し交わす/さしかわすす |
Quá khứ (た) | 差し交わした |
Phủ định (未然) | 差し交わさない |
Lịch sự (丁寧) | 差し交わします |
te (て) | 差し交わして |
Khả năng (可能) | 差し交わせる |
Thụ động (受身) | 差し交わされる |
Sai khiến (使役) | 差し交わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差し交わす |
Điều kiện (条件) | 差し交わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 差し交わせ |
Ý chí (意向) | 差し交わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 差し交わすな |