遣わす
つかわす「KHIỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Gửi; truyền tới

Từ đồng nghĩa của 遣わす
verb
Bảng chia động từ của 遣わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遣わす/つかわすす |
Quá khứ (た) | 遣わした |
Phủ định (未然) | 遣わさない |
Lịch sự (丁寧) | 遣わします |
te (て) | 遣わして |
Khả năng (可能) | 遣わせる |
Thụ động (受身) | 遣わされる |
Sai khiến (使役) | 遣わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遣わす |
Điều kiện (条件) | 遣わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 遣わせ |
Ý chí (意向) | 遣わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 遣わすな |
遣わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣わす
申し遣わす もうしつかわす
viết thư cho; gửi lời đến; bàn giao (kinh doanh chính thức)
差し遣わす さしつかわす
cử đi; phái đi
使者を遣わす ししゃをつかわす
phái cử sứ giả
遣す やす
bàn giao (ví dụ:tiền)
遣らす やらす
cho phép, cho (ai đó) làm, làm cho (ai đó) làm
気遣わしい きづかわしい
lo lắng
遣り過す やりすごす
cho vượt (giao thông)
遣り返す やりかえす
Sự trả miếng, sự trả đũa; sự bắt bẻ, sự vặn lại