差す
さす「SOA」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
(mặt trời) hửng nắng; chiếu sáng
雨
がやんで、
日
が
差
してきた。
Cơn mưa đã tạnh, và mặt trời bắt đầu hửng nắng..
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giương (ô); mở dù
雨
が
降
ってきたので、
傘
を
差
した。
Vì trời mưa, tôi đã giương ô.
Nhỏ (chất lỏng)
目薬
を
差
す。
Nhỏ thuốc nhỏ mắt.

Từ đồng nghĩa của 差す
verb
Từ trái nghĩa của 差す
Bảng chia động từ của 差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差す/さすす |
Quá khứ (た) | 差した |
Phủ định (未然) | 差さない |
Lịch sự (丁寧) | 差します |
te (て) | 差して |
Khả năng (可能) | 差せる |
Thụ động (受身) | 差される |
Sai khiến (使役) | 差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差す |
Điều kiện (条件) | 差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 差せ |
Ý chí (意向) | 差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 差すな |