差す
さす「SOA」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Mở ra

Từ đồng nghĩa của 差す
verb
Từ trái nghĩa của 差す
Bảng chia động từ của 差す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 差す/さすす |
Quá khứ (た) | 差した |
Phủ định (未然) | 差さない |
Lịch sự (丁寧) | 差します |
te (て) | 差して |
Khả năng (可能) | 差せる |
Thụ động (受身) | 差される |
Sai khiến (使役) | 差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 差す |
Điều kiện (条件) | 差せば |
Mệnh lệnh (命令) | 差せ |
Ý chí (意向) | 差そう |
Cấm chỉ(禁止) | 差すな |