Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傘差す かささす
Mang theo ô, dù
差し傘 さしがさ
umbrella, parasol
傘をさす かさをさす
che dù.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
杯を差す さかずきをさす はいをさす
mời một tách (rượu sake,...)
釘を差す くぎをさす
đưa cho một cảnh báo; nhắc nhở (một người) (của)
水を差す みずをさす
gây cản trở, gây khó khăn
刀を差す かたなをさす
đep gươm, đeo kiếm