目差す
めざす「MỤC SOA」
Nhằm mục đích, lấy làm mục tiêu

目差す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目差す
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
目差し めざし
mục tiêu, mục đích
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
差す さす
mở ra
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn