差を付ける
さをつける
☆ Cụm từ
Đánh dấu sự khác nhau

差を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
差し付ける さしつける
chỉ trỏ
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác