札を付ける
ふだをつける さつをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gắn nhãn, mác

Bảng chia động từ của 札を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 札を付ける/ふだをつけるる |
Quá khứ (た) | 札を付けた |
Phủ định (未然) | 札を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 札を付けます |
te (て) | 札を付けて |
Khả năng (可能) | 札を付けられる |
Thụ động (受身) | 札を付けられる |
Sai khiến (使役) | 札を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 札を付けられる |
Điều kiện (条件) | 札を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 札を付けいろ |
Ý chí (意向) | 札を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 札を付けるな |
札を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 札を付ける
付け札 つけふだ つけさつ
bịt đầu dây; nhãn
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
後を付ける ごをつける
theo sau; theo dõi bí mật
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau