Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し上げる さしあげる
kính biếu
差し上げ さしあげ
giúp, hỗ trợ...
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し上る さしのぼる
mọc ( mặt trời,...)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上げる あげる
tăng, nâng lên
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)