Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差分解読法
差分法 さぶんほう
phương pháp khác nhau
読解 どっかい
Đọc hiểu
解読 かいどく
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
分解蒸溜法 ぶんかいじょうりゅうほう
crac-king (trong hóa học)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
解読キー かいどくキー
khóa giải mã
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
読解力 どっかいりょく
khả năng đọc và hiểu