被差別
ひさべつ「BỊ SOA BIỆT」
☆ Danh từ
Sự phân biệt

Từ trái nghĩa của 被差別
被差別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 被差別
被差別部落 ひさべつぶらく
khu vực của burakumin (nhóm người bị ruồng bỏ ở dưới đáy xã hội Nhật Bản)
被差別部落民 ひさべつぶらくみん
Burakumin - bọn nhà quê (tầng lớp bị coi là “dưới đáy xã hội” ở nước Nhật xưa bao gồm những người làm những công việc bị ghẻ lạnh như mai táng, đồ tể,...)
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
差別化 さべつか
phân biệt
逆差別 ぎゃくさべつ
sự phân biệt đối xử ngược
性差別 せいさべつ
sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính
差別語 さべつご
sự phân biệt ngôn ngữ