無差別
むさべつ「VÔ SOA BIỆT」
☆ Danh từ
Không có sự phân biệt

無差別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無差別
無差別テロ むさべつてろ
khủng bố bừa bãi
無差別モード むさべつモード
chế độ không phân loại
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
無差別殺人 むさべつさつじん
giết người bừa bãi
無差別曲線 むさべつきょくせん
đường bàng quan
無差別爆撃 むさべつばくげき
sự ném bom bừa bãi; sự bắn phá bừa bãi
無差別大量殺人 むさべつたいりょうさつじん
kẻ giết người hàng loạt
秋葉原無差別殺傷事件 あきはばらむさべつさっしょうじけん
vụ thảm sát Akihabara (diễn ra vào trưa 8 tháng 6 2008 khi một người đàn ông đã cầm dao đâm liên tiếp làm chết 7 người và hơn 10 người khác bị thương ngay giữa trung tâm Tokyo, gây ra vụ án mạng nghiêm trọng nhất xứ mặt trời mọc trong vài năm qua)