Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差別化戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
差別化 さべつか
phân biệt
差別化フィーチャ さべつかフィーチャ
đặc tính phân biệt
戦略 せんりゃく
binh lược
製品差別化 せいひんさべつか
sự khác biệt hóa sản phẩm
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường