社会的差別
しゃかいてきさべつ
Phân biệt đối xử xã hội
社会的差別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的差別
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
差別的 さべつてき
phân biệt đối xử
特別目的会社 とくべつもくてきがいしゃ
công ty phục vụ mục đích đặc biệt
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội