Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
駆動装置 くどうそうち
chạy hộp số
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động
電気泳動装置 でんきえいどうそうち
hệ thống điện di
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định