Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動安定装置
じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
動安定 どうあんてい
sự vững vàng động
安全装置 あんぜんそうち
thiết bị an toàn
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
測定装置 そくていそうち
thiết bị đo lường
Đăng nhập để xem giải thích