Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支給額 しきゅうがく
tiền chu cấp
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
全額支給 ぜん がく し きゅう
Lương trả trọn gói (trả theo tháng)
支給 しきゅう
cung cấp
差額 さがく
khoản chênh lệch
支払額 しはらいがく
số tiền thanh toán
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
差し引き さしひき
sự giảm trừ