支給額
しきゅうがく「CHI CẤP NGẠCH」
☆ Danh từ
Tiền chu cấp
Tiền cung cấp.

支給額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支給額
差引き支給額 さしひきしきゅうがく
tiền cấp phát còn lại.
全額支給 ぜん がく し きゅう
Lương trả trọn gói (trả theo tháng)
支給 しきゅう
cung cấp
支払額 しはらいがく
số tiền thanh toán
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
支給する しきゅうする
cấp.
現物支給 げんぶつしきゅう
sự hỗ trợ bằng hiện vật
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương