Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合 しゅうごう
hội họp
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ボリューム集合 ボリュームしゅうごう
bộ ổ đĩa
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp
集合犯 しゅうごうはん
tội phạm phạm tội theo thói quen