未然形
みぜんけい みぜんがた「VỊ NHIÊN HÌNH」
☆ Danh từ
Chưa hoàn thành thành hình

未然形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未然形
未然 みぜん
trước khi việc gì đó xảy ra; cái trước đó
未然に みぜんに
trước, trước đây
未来形 みらいけい みらいがた
tương lai kéo căng
未然防止 みぜんぼうし
sự phòng ngừa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
已然形 いぜんけい いぜんがた
cũ (già) bổ nhiệm mẫu (dạng) chưa hoàn thành (đậu xanh)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
未然に防ぐ みぜんにふせぐ
phòng ngừa, ngăn ngừa