Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 已降
已然形 いぜんけい いぜんがた
cũ (già) bổ nhiệm mẫu (dạng) chưa hoàn thành (đậu xanh)
tình hình điều hành quá giới hạn
生滅滅已 しょうめつめつい
vượt qua ranh giới của sự sống và cái chết
已む無く やむなく
sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng
已むを得ず やむをえず
không thể tránh được
已んぬる哉 やんぬるかな
tôi cho lên trên
降海 こうかい
việc bơi xuôi dòng (ra biển)
降園 こうえん
việc về nhà từ nhà trẻ