Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻雲 けんうん まきぐも
(khí tượng) mây ti
巻積雲 けんせきうん
mây ti tích
巻層雲 けんそううん
(khí tượng) mây ti tầng
渦巻星雲 うずまきせいうん
tinh vân xoắn ốc
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng
浮き雲 うきぐも
đám mây trôi; phù vân
笹巻き ささまき
Bánh lá