巻き取る
まきとる「QUYỂN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gió (chủ đề, phim, v.v.)cuộn vào

Bảng chia động từ của 巻き取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻き取る/まきとるる |
Quá khứ (た) | 巻き取った |
Phủ định (未然) | 巻き取らない |
Lịch sự (丁寧) | 巻き取ります |
te (て) | 巻き取って |
Khả năng (可能) | 巻き取れる |
Thụ động (受身) | 巻き取られる |
Sai khiến (使役) | 巻き取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻き取られる |
Điều kiện (条件) | 巻き取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 巻き取れ |
Ý chí (意向) | 巻き取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻き取るな |
巻き取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き取る
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
巻き取り まきとり
việc cuộn lại
máy cuốn (thiết bị được sử dụng để cuốn dây, cáp, hoặc các vật liệu khác lại với nhau)
取り巻き連 とりまきれん
một có những người theo hoặc những người ăn nhờ
取巻く とりまく
vây
巻き取り式スノコ まきとりしきスノコ
tấm lót cuộn
取り巻き連中 とりまきれんちゅう
đồng nghiệp; đám bạn bè thân thiết
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).