Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巻き結び
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結び付き むすびつき
sự kết nối; mối quan hệ
結びつき むすびつき
kết nối, quan hệ
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
指結び ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
鮑結び あわびむすび
cách buộc những sợi chỉ trang trí trên chiếc quạt bách, phòng bì ,quà tặng