Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春巻 はるまき
chả nem
春田 はるた
ruộng mùa xuân
春巻き はるまき
nem rán
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
生春巻き なまはるまき
nem cuốn
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.