Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巽画会
巽 そん たつみ
hướng đông nam; miền đông nam
画会 がかい
buổi triển lãm tranh để bán (do chính họa sĩ tổ chức); trại sáng tác tranh (vẽ và bình luận tranh)
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
からーえいが カラー映画
phim màu.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.