Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
回し引き鋸 まわしびきのこぎり
bracket saw, sabre saw, saber saw
引き回し鋸 ひきまわしのこぎり
cưa kéo
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
引き回す ひきまわす
Kéo và xoay xung quanh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay