市内
しない「THỊ NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong thành phố; nội thành; nội đô.
市内電話回線
の
独占
Độc chiếm đường dây điện thoại trong thành phố
市内見物
Tham quan trong thành phố .
市内
での
車
の
使用
を
規制
する
計画
がある。
Có phương án hạn chế sử dụng ô tô trong trung tâm thành phố.

Từ trái nghĩa của 市内
市内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市内
市内局番 しないきょくばん
số văn phòng nội bộ
市内電話 しないでんわ
điện thoại nội hạt.
市内通話 しないつうわ
điện thoại nội hạt
市内観光 しないかんこう
những tầm nhìn thành phố
準市内通話 じゅんしないつうわ
cuộc gọi vùng thông điệp
市内通話料金 しないつうわりょうきん
thành phố gọi điện nhịp độ; nhịp độ gọi địa phương
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.