市内局番
しないきょくばん「THỊ NỘI CỤC PHIÊN」
☆ Danh từ
Số văn phòng nội bộ

市内局番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市内局番
市外局番 しがいきょくばん
mã vùng
局番 きょくばん
tổng đài (điện thoại); mã vùng
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
局内クロストーク きょくないクロストーク
local crosstalk
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.