Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市原刑務所
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.