Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松原 まつばら
cánh đồng thông.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông