Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
臨場 りんじょう
đến thăm; sự có mặt; sự có mặt
海外市場 かいがいしじょう
hải ngoại (một nước ngoài) tiếp thị
臨海 りんかい
miền ven biển
市場原理 しじょうげんり
nguyên lý thị trường
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải