市場展開
しじょうてんかい「THỊ TRÀNG TRIỂN KHAI」
☆ Danh từ
Mở rộng thị trường

市場展開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場展開
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
展開 てんかい
sự triển khai; sự khám phá
市場開拓 しじょうかいたく
Phát triển thị trường, khai thác thị trường mới.
市場開放 いちばかいほう しじょうかいほう
thị trường mở
市場展覧する しじょうてんらんする
triển lãm hội chợ.
インライン展開 インラインてんかい
sự mở rộng nội dòng
テーラー展開 テーラーてんかい テイラーてんかい
khai triển taylor
ラプラス展開 ラプラスてんかい
mở rộng laplace