Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場開拓 しじょうかいたく
Phát triển thị trường, khai thác thị trường mới.
市場展開 しじょうてんかい
mở rộng thị trường
開放 かいほう
sự mở cửa; sự tự do hoá
開場 かいじょう
mở
哆開 哆開
sự nẻ ra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.