Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市岡殷政
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
殷 いん
nhà Thương ( triều đại ở Trung Quốc )
殷殷たる いんいんたる
gào; bùng nổ; rống; rung; dội lại
市政 しせい
chính quyền thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
殷々 いんいん
Âm thanh, tiếng ồn lớn dội lại
殷盛 いんせい
cực kỳ phát triển, cực kỳ phồn vinh