殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺害 さつがい せつがい せちがい
sát hại