Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市村家橘
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ