Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市村泰一
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
一村 いっそん
làng, thị trấn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
泰 たい タイ
Thailand
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).