Các từ liên quan tới 市来インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa