市民戦争
しみんせんそう「THỊ DÂN CHIẾN TRANH」
☆ Danh từ
Nội chiến

市民戦争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
農民戦争 のうみんせんそう
chiến tranh nông dân
ドイツ農民戦争 ドイツのうみんせんそう
chiến tranh nông dân Đức
戦争 せんそう
can qua
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc
甲午農民戦争 こうごのうみんせんそう
Cách mạng nông dân Donghak
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.