Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市民階級
しみんかいきゅう
giai cấp tư sản
階級 かいきゅう
giai cấp
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
「THỊ DÂN GIAI CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích