Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)