市街戦
しがいせん「THỊ NHAI CHIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc chiến trên đường phố; sự chiến đấu trên đường phố

市街戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市街戦
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
市街 しがい
nội thành; phố xá; đô thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.