Kết quả tra cứu 市議会
Các từ liên quan tới 市議会
市議会
しぎかい
「THỊ NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
◆ Hội đồng thành phố
市議会
はその
汚染
の
重大
さをほとんど
無視
した。
Hội đồng thành phố đều phớt lờ mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm.
市議会
は
遠慮
なく
意見
をいえる
大事
な
場所
だ。
Cuộc họp hội đồng thành phố là một nơi tuyệt vời để giải quyết vấn đề.
市議会
は
具体的
な
問題
にもっと
焦点
をあてるべきだ。
Hội đồng thành phố nên tập trung nhiều hơn vào các vấn đề cụ thể.

Đăng nhập để xem giải thích