市議会
しぎかい「THỊ NGHỊ HỘI」
☆ Danh từ
Hội đồng thành phố
市議会
はその
汚染
の
重大
さをほとんど
無視
した。
Hội đồng thành phố đều phớt lờ mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm.
市議会
は
遠慮
なく
意見
をいえる
大事
な
場所
だ。
Cuộc họp hội đồng thành phố là một nơi tuyệt vời để giải quyết vấn đề.
市議会
は
具体的
な
問題
にもっと
焦点
をあてるべきだ。
Hội đồng thành phố nên tập trung nhiều hơn vào các vấn đề cụ thể.

市議会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市議会
市議会議員 しぎかいぎいん
thành viên hội đồng thành phố
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
市会議員 しかいぎいん
nghị viên hội đồng thành phố
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương