Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市谷薬王寺町
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
麻薬王 まやくおう
Trùm ma túy
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
薬王菩薩 やくおうぼさつ
Dược Vương
市販薬 しはんやく
Thuốc có thể mua mà không cần toa bác sĩ (hướng dẫn của bác sĩ).