Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
布切れ ぬのぎれ ぬのきれ
Mảnh vải; tấm vải.
布を織る ぬのをおる
dệt vải.
布を截る
cắt vải
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
切符を切る きっぷをきる
xé vé