Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
布を織る ぬのをおる
dệt vải.
布を切る ぬのをきる
rọc vải.
截る きる
to cut (e.g. cloth)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛布を掛ける もうふをかける
đắp chăn.
帆布を上げる ほぬのをあげる
kéo buồm.
布を裁断する ぬのをさいだんする
rẻo vải