Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
掛け布 かけぬ
chăn đắp
を掛ける をかける
được nhân với
掛け布団 かけぶとん かけふとん
khăn phủ giường; mền đắp; chăn
毛布 もうふ
chăn.
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc