Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布団蒸し ふとんむし
chôn cất một người dưới một cọc (của) futon để cười
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
蒸し蒸し むしむし
ẩm ướt và nóng
蒸し むし
sự hấp, sự chưng
蒸し餅 むしもち
steamed mochi
蕪蒸し かぶらむし
Món hấp với củ cải bào trên phi lê cá trắng