Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
内耳神経 ないじしんけい
thần kinh ốc tai
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
神聖ローマ帝国 しんせいローマていこく
đế quốc La Mã thần thánh
帝王神権説 ていおうしんけんせつ
thuyết về quyền tuyệt đối của vua.
神経耳科学 しんけーじかがく
khoa học thần kinh thính giác